Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
digging up


noun
the act of digging something out of the ground (especially a corpse) where it has been buried
Syn:
exhumation, disinterment
Derivationally related forms:
disinter (for: disinterment), exhume (for: exhumation)
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.